Characters remaining: 500/500
Translation

nha

Academic
Friendly

Từ "nha" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ quan hành chính

Từ "nha" có thể được sử dụng để chỉ các cơ quan hành chính, đặc biệt trong các tổ chức nhà nước. dụ:

2. Nghĩa "nha lại" (nói tắt)

một số vùng miền, "nha" còn được dùng như một cách nói tắt, có thể hiểu "nói lại" hay "nói cho hơn". dụ:

3. Cách sử dụng "nha" như một từ cuối câu

Trong giao tiếp hàng ngày, "nha" thường được dùngcuối câu như một cách để nhấn mạnh hoặc tạo sự thân thiện. dụ:

4. Cách sử dụng nâng cao

"Nha" cũng có thể được sử dụng trong các câu giao tiếp thân mật, thể hiện sự quan tâm hay yêu cầu nhẹ nhàng. dụ:

5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Nhé": Từ này cũng được sử dụng như một từ cuối câu để nhấn mạnh, tương tự như "nha". dụ: "Cố gắng học tập nhé!".
  • "Nha" "nhé" có thể thay thế cho nhau trong nhiều tình huống nhưng cảm giác khác nhau. "Nha" thường mang tính thân mật hơn.
Kết luận

Từ "nha" trong tiếng Việt rất nhiều nghĩa cách sử dụng, từ chỉ cơ quan hành chính cho đến cách tạo sự thân mật trong giao tiếp hàng ngày.

  1. 1 dt. Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục: nha khí tượng nha cảnh sát.
  2. 2 dt. Nha lại: nói tắt.
  3. 3 ct., đphg Nhé: Con đi chơi mẹ nha.

Comments and discussion on the word "nha"