Characters remaining: 500/500
Translation

nhà

Academic
Friendly

Từ "nhà" trong tiếng Việt một từ rất đa nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các dụ sử dụng phân biệt các nghĩa khác nhau.

Định nghĩa dụ:
  1. Công trình xây dựng:

    • Định nghĩa: "Nhà" có thể một công trình xây dựng mái, tường bao quanh, cửa ra vào, được sử dụng để ở, sinh hoạt văn hóa, xã hội hoặc cất giữ vật chất.
    • dụ: "Chúng tôi đang xây dựng một ngôi nhà mớingoại ô thành phố." (Tức là một công trình để ở).
  2. Chỗ sinh hoạt của một gia đình:

    • Định nghĩa: "Nhà" cũng chỉ đến nơi một gia đình sinh sống.
    • dụ: "Hôm nay tôi dọn đến nhà mới của mình." (Chỉ nơicủa cá nhân).
  3. Những người trong một gia đình:

    • Định nghĩa: Từ "nhà" có thể dùng để chỉ tất cả các thành viên trong gia đình.
    • dụ: "Gia đình tôi bốn người, cả nhà đều đi vắng." (Ý chỉ mọi người trong gia đình).
  4. Dòng họ nắm quyền cai trị:

    • Định nghĩa: "Nhà" còn được dùng để chỉ một dòng họ quyền lực trong lịch sử.
    • dụ: "Thời nhà , đất nước rất hưng thịnh." (Nói về triều đại).
  5. Từ xưng hô giữa vợ chồng:

    • Định nghĩa: "Nhà" có thể được dùng để xưng hô giữa vợ chồng.
    • dụ: "Nhà tôi đang đi công tác, anh cần không?" (Xưng hô thân mật).
  6. Từ xưng hô thân mật hoặc coi thường:

    • Định nghĩa: "Nhà" cũng có thể được dùng để chỉ người đối thoại một cách thân mật hoặc phần coi thường.
    • dụ: "Nhà này có vẻ lười biếng thật." (Nói một cách không trang trọng).
  7. Từ tự xưng mình với ý nhún nhường:

    • Định nghĩa: Khi nói về bản thân, người nói có thể dùng "nhà" để thể hiện sự khiêm tốn.
    • dụ: "Nhà em cũng chỉ một sinh viên bình thường." (Thể hiện sự khiêm nhường).
  8. Đối tượng gần gũi với mình:

    • Định nghĩa: "Nhà" có thể chỉ những đối tượng gần gũi, như trong ngữ cảnh cộng đồng.
    • dụ: "Chúng ta cần viết lịch sử cho nhà." (Nói về cộng đồng địa phương).
  9. Thú vật đã được thuần dưỡng:

    • Định nghĩa: "Nhà" cũng có thể dùng để chỉ những thú vật đã được thuần hóa, nuôi dưỡng.
    • dụ: "Trâu nhà thường hiền hơn trâu rừng." (So sánh giữa hai loại trâu).
Biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Nhà" có thể những từ đồng nghĩa như "gia đình", "căn nhà", "ngôi nhà" trong những ngữ cảnh khác nhau.
  • Từ gần giống: Từ "nhà" có thể gây nhầm lẫn với từ "nhân" (người), nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, "nhà" có thể được sử dụng với nghĩa tôn trọng, như trong các thuật ngữ chuyên môn: "nhà văn", "nhà khoa học", "nhà báo".
  • dụ: "Nhà văn nổi tiếng đã xuất bản cuốn sách mới." (Nói về một người chuyên môn cao trong lĩnh vực văn học).
  1. 1 dt. 1. Công trình xây dựng mái, tường bao quanh, cửa ra vào để ở, sinh hoạt văn hoá, xã hội hoặc cất giữ vật chất: xây dựng nhà ở Nhà kho bị đổ Nhà hát nhà văn hoá thanh niên không cách xa nhau lắm. 2. Chỗ sinh hoạt của một gia đình: dọn đến nhà mới Mẹ vắng nhà. 3. Những người trong một gia đình: Nhà bốn người Cả nhà đi vắng. 4. Dòng họ nắm quyền cai trị đất nước thời phong kiến: thời nhà Nhà Hồ bị tiêu vong. 5. Từ chồng xưng gọi vợ, hoặc vợ xưng gọi chồng trước người khác: Nhà tôi đi vắng Anh nhắn nhà tôi không. 6. Từ xưng gọi người đối thoại với ý thân mật hay coi thường: Nhà cho ấm chè Ai bảo nhà chị thế? 7. Từ tự xưng mình khi nói chuyện với ý nhún nhường: Anh cho nhà em thế nào thì nhà em cũng bằng lòng Nhà cháu đây cũng chẳng thua kém ai. 8. Những đối tượng gần gũi với mình: viết lịch sử cho nhà. 9. Thú vật đã được thuần dưỡng: Trâu rừng dữ hơn trâu nhà.
  2. 2 dt. Người chuyên môn cao thuộc một lĩnh vực nào đó: nhà khoa học nhà quân sự nhà văn nhà báo.

Comments and discussion on the word "nhà"