Characters remaining: 500/500
Translation

nhiệt

Academic
Friendly

Từ "nhiệt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "nhiệt" các dụ minh họa.

1. Định nghĩa:

"Nhiệt" chủ yếu được hiểu nhiệt độ, tức là độ nóng hoặc lạnh của một vật. thường được sử dụng để chỉ nhiệt do sự chuyển động của các phân tử trong vật chất. Khi nhiệt độ tăng, các phân tử chuyển động nhanh hơn, làm cho vật nở ra, nóng chảy, hoặc thậm chí bay hơi.

2. Các nghĩa khác nhau:
  • Nhiệt độ: Đơn vị đo lường độ nóng hoặc lạnh. dụ: "Nhiệt độ hôm nay 30 độ C."
  • Nhiệt lượng: Lượng năng lượng một vật nhận được hoặc mất đi khi nhiệt độ thay đổi. dụ: "Khi đun nước, chúng ta cung cấp nhiệt lượng cho ."
  • Nhiệt độ cơ thể: Đặc biệt trong y học, chỉ số nhiệt độ của cơ thể con người. dụ: "Nhiệt độ cơ thể bình thường khoảng 37 độ C."
3. Các biến thể của từ "nhiệt":
  • Nhiệt độ: Chỉ mức độ nóng hoặc lạnh.
  • Nhiệt kế: Dụng cụ đo nhiệt độ.
  • Nhiệt huyết: Tình trạng nhiệt tình, năng nổ trong công việc hay hoạt động. dụ: " ấy làm việc với nhiệt huyết cao."
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học, từ "nhiệt" thường được dùng trong các lĩnh vực như vật , hóa học. dụ: "Nhiệt độ sôi của nước 100 độ C."
  • Trong ngữ cảnh văn học, "nhiệt" có thể mang nghĩa biểu tượng, như "nhiệt huyết tuổi trẻ," chỉ sự nhiệt tình, máu lửa của tuổi trẻ.
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nóng: Chỉ trạng thái nhiệt độ cao. dụ: "Hôm nay trời rất nóng."
  • Hơi: Có thể chỉ nhiệt độ hoặc hơi nước. dụ: "Hơi nước bốc lên khi đun nước."
  • Nhiệt tình: Chỉ sự nhiệt huyết, tận tâm trong công việc hoặc đối với người khác. dụ: " ấy rất nhiệt tình giúp đỡ bạn ."
6.
  1. d. Nguyên nhân làm tăng nhiệt độ của một vật, làm cho một vật nở ra, nóng chảy, bay hơi hoặc bị phân tích.

Comments and discussion on the word "nhiệt"