Characters remaining: 500/500
Translation

nhuyễn

Academic
Friendly

Từ "nhuyễn" trong tiếng Việt có nghĩamềm, nát hoặc mịn, thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật thể hoặc chất liệu nào đó. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "nhuyễn", kèm theo dụ các từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Mềm nát: Nghĩa này dùng để chỉ những thứ đã được làm mềm không còn giữ nguyên hình dáng, dụ như thực phẩm sau khi chế biến.

    • dụ: "Bột nhào nhuyễn" nghĩa là bột đã được nhào đến mức độ mềm, không còn cục dễ dàng sử dụng trong nấu ăn.
  2. Mềm mịn: Nghĩa này thường dùng để miêu tả bề mặt của một vật, khi không chỉ mềm còn độ mịn.

    • dụ: "Lụa nhuyễn mặt" có thể hiểu lụa rất mềm mịn, tạo cảm giác dễ chịu khi chạm vào.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, từ "nhuyễn" có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
    • dụ: "Tâm hồn tôi nhuyễn như " có thể diễn tả một tâm trạng nhạy cảm, dễ bị tổn thương.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Nhuyễn hóa: quá trình làm cho một chất trở nên mềm hơn, thường được dùng trong lĩnh vực ẩm thực hay công nghệ thực phẩm.
  • Nhuyễn nhục: Một thuật ngữ thường dùng để chỉ một loại thịt đã được chế biến mềm mại, dễ ăn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mềm: Cũng chỉ trạng thái không cứng, nhưng không nhất thiết phải mịn.
  • Nát: Có nghĩabị vỡ vụn hoặc không còn hình dạng, khác với nhuyễn nhuyễn thường sự mềm mịn hơn nát.
  • Mịn: Chỉ độ mịn không nhất thiết phải mềm.
Từ liên quan
  • Bột nhuyễn: Bột đã được xay hoặc nhào cho đến khi mịn mềm.
  • Thịt nhuyễn: Thịt đã được chế biến cho mềm để dễ ăn hơn.
  1. t. 1. Mềm nát: Bột nhào nhuyễn. 2. Mềm mịn: Lụa nhuyễn mặt.

Comments and discussion on the word "nhuyễn"