Từ "nhuyễn" trong tiếng Việt có nghĩa là mềm, nát hoặc mịn, thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật thể hoặc chất liệu nào đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "nhuyễn", kèm theo ví dụ và các từ liên quan.
Định nghĩa
Mềm nát: Nghĩa này dùng để chỉ những thứ đã được làm mềm và không còn giữ nguyên hình dáng, ví dụ như thực phẩm sau khi chế biến.
Mềm và mịn: Nghĩa này thường dùng để miêu tả bề mặt của một vật, khi nó không chỉ mềm mà còn có độ mịn.
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể của từ
Nhuyễn hóa: Là quá trình làm cho một chất trở nên mềm hơn, thường được dùng trong lĩnh vực ẩm thực hay công nghệ thực phẩm.
Nhuyễn nhục: Một thuật ngữ thường dùng để chỉ một loại thịt đã được chế biến mềm mại, dễ ăn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Mềm: Cũng chỉ trạng thái không cứng, nhưng không nhất thiết phải mịn.
Nát: Có nghĩa là bị vỡ vụn hoặc không còn hình dạng, khác với nhuyễn vì nhuyễn thường là sự mềm mịn hơn là nát.
Mịn: Chỉ độ mịn mà không nhất thiết phải mềm.
Từ liên quan