Characters remaining: 500/500
Translation

nhá

Academic
Friendly

Từ "nhá" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động ăn hoặc nhai. Dưới đây những giải thích cụ thể về từ này cùng với dụ cách sử dụng.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nhai Kỹ:

    • Nghĩa: "Nhá" có thể được hiểu hành động nhai thức ăn một cách kỹ lưỡng.
    • dụ: "Khi ăn cơm, bạn nên nhá kỹ để dễ tiêu hóa." (Ý nói rằng nên nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt)
  2. Ăn Thực Tế:

    • Nghĩa: "Nhá" cũng có thể ám chỉ việc ăn một cách thực sự, đặc biệt khi thức ăn khô hoặc cứng.
    • dụ: "Cơm khô không nhá nổi." (Ý nói rằng cơm quá khô khó để nhai)
  3. Gặm:

    • Nghĩa: "Nhá" có thể dùng để diễn tả hành động gặm của động vật, như chó.
    • dụ: "Chó nhá chiếc giày." (Ý nói rằng chó đang gặm chiếc giày)
  4. Thể Hiện Yêu Cầu Nhẹ Nhàng:

    • Nghĩa: "Nhá" còn được dùng để thể hiện sự nhẹ nhàng, mong mỏi hoặc yêu cầu một cách thân mật.
    • dụ: "Chị mua kẹo cho em nhá!" (Ý nói rằng em đang yêu cầu chị mua kẹo một cách thân thiện)
Biến Thể Từ Liên Quan
  • "Nhé": Đây một biến thể gần giống với "nhá", thường được sử dụng để yêu cầu hoặc nhắn nhủ một cách nhẹ nhàng hơn.
    • dụ: "Em làm bài cho tốt nhé!" (Ý nói rằng em nên làm bài thật tốt)
Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
  • Nhai: Hành động dùng răng để nghiền nát thức ăn.
  • Gặm: Hành động nhai nhẹ nhàng, thường được dùng cho động vật.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Khi sử dụng từ "nhá" trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu giao tiếp tự nhiên hơn. dụ:
    • "Em nhá miếng bánh này cho kỹ nhé!" (Khuyến khích người khác nhai kỹ trước khi nuốt)
    • "Cái bàn này bị chó nhá, phải sửa lại." (Nói về việc đồ vật bị gặm bởi chó)
Chú Ý
  • Cách dùng "nhá" "nhé" có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh. "Nhá" thường sắc thái thân mật hơn, trong khi "nhé" có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để yêu cầu, khuyên nhủ.
  1. đg. 1. Nhai kỹ cho nát: Nhá cơm. 2. Ăn (thtục): Cơm khô không nhá nổi. 3. Nói chuột, chó... gặm một vật : Chó nhá chiếc giày.
  2. Nh. Nhé: Chị mua kẹo cho em nhá!

Comments and discussion on the word "nhá"