Characters remaining: 500/500
Translation

nhược

Academic
Friendly

Từ "nhược" trong tiếng Việt có nghĩa chính "mệt nhọc" hoặc "tốn nhiều công sức". Đây một từ ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng khi biết, bạn sẽ thấy có thể mô tả trạng thái khó khăn khi làm một việc đó.

  1. t. 1. Mệt nhọc: Leo núi nhược lắm. 2. Tốn nhiều công sức: Làm cho xong việc ấy còn nhược.

Comments and discussion on the word "nhược"