Characters remaining: 500/500
Translation

nhựa

Academic
Friendly

Từ "nhựa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "nhựa":

Định nghĩa:
  1. Nhựa trong thực vật: Đây dịch lỏng lưu thông trong cây, giúp nuôi dưỡng cây. dụ, cây cao su tiết ra nhựa cao su, được dùng để sản xuất cao su tự nhiên.
  2. Nhựa do cây tiết ra: Một số cây khả năng tiết ra chất dính, như nhựa thông (một loại nhựa mùi thơm, thường được sử dụng trong làm thơm, làm sơn) hay nhựa trám (dùng để trám các vết nứt).
  3. Nhựa nhân tạo: Đây chất dẻo, được sản xuất từ các nguyên liệu hóa học. dụ, vải nhựa, đồ dùng bằng nhựa (như chai nhựa, hộp nhựa, đồ chơi bằng nhựa).
dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản: "Cây cao su tiết ra nhựa." (Nghĩa là cây cao su chất lỏng gọi là nhựa, được thu hoạch để sản xuất cao su.)
  • Câu nâng cao: "Nhựa thông được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất sơn keo." (Nghĩa là nhựa thông nhiều ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp.)
Các biến thể của từ "nhựa":
  • Nhựa cây: Nhựa được tiết ra từ cây, như nhựa cao su hay nhựa thông.
  • Nhựa tổng hợp: loại nhựa được sản xuất từ các nguyên liệu hóa học, thường được dùng để tạo ra nhiều sản phẩm như đồ dùng gia đình, đồ chơi, vv.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chất dẻo: một từ đồng nghĩa với nhựa, nhưng thường chỉ dùng để chỉ nhựa nhân tạo.
  • Nhựa cao su: nhựa được sản xuất từ cây cao su, dùng để làm ra nhiều sản phẩm như lốp xe.
  • Nhựa thông: nhựa tự nhiên, mùi thơm, dùng để làm sơn, keo, nhiều sản phẩm khác.
Các cách sử dụng khác:
  • Nghĩa bóng: Từ "nhựa" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự mềm mại, dẻo dai, như trong câu: "Tâm hồn ấy thật nhựa, dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh."
  • Cụm từ: "Đồ dùng bằng nhựa" chỉ những sản phẩm được làm từ nhựa, rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Kết luận:

Từ "nhựa" rất đa dạng phong phú, với nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt.

  1. d. 1 Dịch lỏng lưu thông trong cây để nuôi cây. 2 Chất dính do một số cây tiết ra. Nhựa thông. Nhựa trám. 3 Chất dẻo. Vải nhựa. Đồ dùng bằng nhựa.

Comments and discussion on the word "nhựa"