Characters remaining: 500/500
Translation

nicety

/'naisiti/
Academic
Friendly

Từ "nicety" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính sự chính xác, sự đúng đắn, sự tế nhị, sự tinh vi. Từ này thường được sử dụng để chỉ những chi tiết nhỏ nhặt, những vấn đề cần cân nhắc kỹ lưỡng hoặc những khía cạnh tinh tế trong giao tiếp.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự chính xác, sự đúng đắn: Khi nói đến "nicety" trong ngữ cảnh này, chúng ta thường chỉ những điều rất cụ thể, chính xác tới từng chi tiết.

    • dụ: "He arranged the furniture to a nicety." (Anh ấy sắp xếp đồ đạc một cách rất chính xác.)
  2. Sự tế nhị, sự tinh vi: Trong trường hợp này, "nicety" có thể ám chỉ đến cách xử lý các vấn đề nhạy cảm hay tinh tế.

    • dụ: "The negotiation required a point of great nicety." (Cuộc đàm phán yêu cầu sự tế nhị rất lớn.)
  3. Những chi tiết nhỏ, những điều tế nhị: "Nicety" cũng dùng để chỉ những chi tiết vụn vặt có thể không quan trọng nhưng vẫn đáng chú ý.

    • dụ: "He paid attention to every nicety in the report." (Anh ấy chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong báo cáo.)
Biến thể của từ:
  • Niceties (số nhiều): Chỉ những chi tiết nhỏ, những điều tế nhị.
    • dụ: "The niceties of the law can be confusing." (Những điều tinh vi của luật pháp có thể gây bối rối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Detail: Chi tiết
  • Subtlety: Sự tinh tế
  • Precision: Sự chính xác
  • Finesse: Sự khéo léo, tinh vi
Cách sử dụng nâng cao:
  • "To a nicety": Cụm từ này có nghĩa một cách rất chính xác hoặc tỉ mỉ.
    • dụ: "The recipe was followed to a nicety, ensuring the dish turned out perfectly." (Công thức đã được tuân theo một cách chính xác, đảm bảo món ăn trở nên hoàn hảo.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Get the niceties right": Đảm bảo rằng những chi tiết nhỏ được thực hiện đúng cách.
    • dụ: "In this project, we need to get the niceties right to avoid any mistakes." (Trong dự án này, chúng ta cần đảm bảo những chi tiết nhỏ được thực hiện đúng để tránh bất kỳ sai sót nào.)
Tổng kết:

Từ "nicety" rất hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả sự chính xác trong một tình huống cụ thể đến việc đề cập đến những khía cạnh tinh tế trong giao tiếp đàm phán.

danh từ
  1. sự chính xác; sự đúng đắn
    • to a nicety
      rất chính xác
  2. sự tế nhị; sự tinh vi
    • a point (question) of great nicety
      một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
  3. (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi

Words Containing "nicety"

Comments and discussion on the word "nicety"