Characters remaining: 500/500
Translation

nichoir

Academic
Friendly

Từ "nichoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nichoir), có nghĩa là "lồng ấp" hoặc "ổ ấp". Đâynơi chim, hoặc vịt có thể đẻ trứng ấp trứng cho đến khi trứng nở.

Định nghĩa
  • Nichoir (danh từ giống đực):
    • Nghĩa chính: Lồng hoặc chim hoặc các loài động vật khác sử dụng để sinh sản ấp trứng.
    • Ví dụ: "Le nichoir est un endroit sûr pour que les oiseaux puissent élever leurs petits." (Lồng ấpmột nơi an toàn cho các loài chim nuôi dưỡng con của chúng.)
Cách sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "J'ai installé un nichoir dans mon jardin." (Tôi đã lắp đặt mộtấp trong vườn của mình.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les ornithologues recommandent de placer les nichoirs à une certaine hauteur pour protéger les oiseaux des prédateurs." (Các nhà nghiên cứu chim khuyên nên đặtấpđộ cao nhất định để bảo vệ chim khỏi kẻ săn mồi.)
Các biến thể
  • Nichoir à oiseaux: Ổ cho chim.
  • Nichoir à canards: Ổ cho vịt.
Từ gần giống
  • Nid: Cũng có nghĩa là "ổ", nhưng thường chỉ dùng chotự nhiên các loài chim làm.

    • Ví dụ: "Le nid est fait de brindilles et de plumes." (Ổ được làm từ cành cây lông.)
  • Couvoir: Chỗ ấp trứng (thường dùng cho ).

    • Ví dụ: "Le couvoir est essentiel pour l'élevage des poussins." (Chỗ ấp trứngcần thiết cho việc nuôi gà con.)
Từ đồng nghĩa
  • Abri: Nơi trú ẩn, có thể dùng cho nhiều loài động vật khác nhau.
  • Refuge: Nơi trú ẩn, bảo vệ.
Idioms các cụm từ
  • "Être comme un oiseau dans son nichoir": Nghĩacảm thấy an toàn thoải mái trong không gian riêng của mình, giống như một con chim trongcủa .

  • "Prendre sous son aile": Nghĩabảo vệ hoặc chăm sóc ai đó, giống như cách chim mẹ bảo vệ con non trong ổ.

Kết luận

Từ "nichoir" không chỉ đơn thuầnmột lồng ấp cho chim mà còn mang ý nghĩa về sự bảo vệ nuôi dưỡng.

danh từ giống đực
  1. lồng ấp, ổ ấp (cho chim, , vịt ấp trứng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nichoir"