Characters remaining: 500/500
Translation

nicher

Academic
Friendly

Từ "nicher" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "làm tổ" thường được sử dụng để chỉ hành động của các loài chim khi chúng tìm nơi an toàn để xây tổ cho mình. Tuy nhiên, từ này cũng những nghĩa bóng cách sử dụng khác trong ngữ cảnh hàng ngày.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Nội động từ (intransitif): "nicher" có thể được dùng để chỉ hành động của chim làm tổ.

    • Ví dụ: Le merle niche dans un buisson. (Chim sáo làm tổ trong một bụi cây.)
  • Ngoại động từ (transitif): "nicher" cũng có thể được dùng để chỉ việc đặt cái gì đó vào một vị trí nào đó, thường mang nghĩa bóng.

    • Ví dụ: Il a réussi à nicher sa famille dans une maison confortable. (Anh ấy đã đặt được gia đình mình trong một ngôi nhà thoải mái.)
2. Nghĩa bóng thân mật

"Nicher" còn được sử dụng trong những ngữ cảnh thân mật để chỉ việc tìm chỗ trú ẩn hoặc cảm giác an toàn. - Ví dụ: Elle aime se nicher dans son canapé avec un bon livre. ( ấy thích nằm cuộn mình trên ghế sofa với một cuốn sách hay.)

3. Biến thể của từ
  • Danh từ: "niche" (niche) chỉ không gian hoặc vị trí nơi một con vật sống hoặc trú ẩn.
    • Ví dụ: La niche du chien est dans le jardin. (Nơi trú của chótrong vườn.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • "Nicher" có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc tìm kiếm một nơi để phát triển hoặc tồn tại.
    • Ví dụ: Les startups cherchent à nicher dans des incubateurs pour se développer. (Các công ty khởi nghiệp tìm cách "làm tổ" trong các vườn ươm để phát triển.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "abriter" (trú ẩn) - dùng để chỉ việc tìm nơi an toàn hoặc chỗ che chắn.
    • "loger" (cư trú) - có nghĩaở lại hoặc sống tại một nơi nào đó.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "installer" (cài đặt, đặt) - khi nói về việc thiết lập một cái gì đómột vị trí nhất định.
6. Idioms phrased verbs

Hiện tại, "nicher" không nhiều thành ngữ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ: - Nicher dans un coin (trốn trong một góc) - có thể được sử dụng khi bạn muốn nói về việc tìm nơi kín đáo để tránh bị chú ý.

7. Chú ý

Khi sử dụng "nicher", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa bạn muốn truyền đạt, việc sử dụng từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách diễn đạt.

nội động từ
  1. làm tổ
    • Oiseau qui niche dans un buisson
      chim làm tổ trong bụi cây
  2. (nghĩa bóng, thân mật) ở, trú
ngoại động từ
  1. để, đặt
    • Réussir à nicher sa famille
      đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó)

Words Mentioning "nicher"

Comments and discussion on the word "nicher"