Characters remaining: 500/500
Translation

nocher

Academic
Friendly

Từ "nocher" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ danh từ "nocher," vốn được sử dụng để chỉ người lái thuyền. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa

Nocher (động từ) có nghĩa là "lái thuyền" hoặc "đi thuyền." Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể liên quan đến việc di chuyển trên mặt nước, đặc biệt là khi nói về các loại thuyền nhỏ.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: Il a décidé de nocher sur la rivière ce week-end. (Anh ấy quyết định đi thuyền trên sông vào cuối tuần này.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Từ "nocher" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại như một động từ thông dụng, thường xuất hiện trong văn học hoặc trong những ngữ cảnh cổ điển.
    • Ví dụ: Les poètes anciens évoquent souvent les noces de l'eau, où le nocher est un personnage central. (Các nhà thơ cổ điển thường nhắc đến hôn lễ của nước, trong đó người lái thuyềnmột nhân vật chính.)
Các biến thể từ gần giống
  • Nocher (động từ): Lái thuyền.
  • Nocher (danh từ - ít được sử dụng): Người lái thuyền.
  • Naviguer: Một từ gần nghĩa hơn, thường được sử dụng để chỉ việc lái thuyền hoặc điều khiển một phương tiện trên nước. Naviguer có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
    • Ví dụ: Nous allons naviguer sur le lac demain. (Chúng tôi sẽ đi thuyền trên hồ vào ngày mai.)
Từ đồng nghĩa
  • Naviguer: Như đã đề cậptrên, có thể thay thế cho "nocher" trong nhiều bối cảnh.
  • Voguer: Một từ khác cũng có nghĩađi thuyền, thường chỉ hành động chèo thuyền.
Cách sử dụng trong idioms các cụm động từ

Mặc dù "nocher" không thường xuất hiện trong nhiều thành ngữ, nhưng có thể nhắc đến cụm từ "naviguer à vue" (điều khiển một cách mù quáng, không kế hoạch rõ ràng), có thể liên quan đến khái niệm lái thuyền không định hướng.

Kết luận

Từ "nocher" là một từ nguồn gốc cổ điển ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hiện nay. Tuy nhiên, mang một ý nghĩa thú vị trong văn học có thể giúp bạn hiểu thêm về văn hóa ngôn ngữ Pháp.

danh từ giống đực
  1. (thơ ca, từ nghĩa ) người lái thuyền

Words Containing "nocher"

Comments and discussion on the word "nocher"