Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nigger
/'nigə/
Jump to user comments
danh từ (thường), quổi người da đen
  • màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown)
IDIOMS
  • to work like a nigger
    • làm việc cực nhọc
Related words
Related search result for "nigger"
Comments and discussion on the word "nigger"