Characters remaining: 500/500
Translation

coon

/ku:n/
Academic
Friendly

Từ "coon" trong tiếng Anh một số ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Coon một từ viết tắt của "raccoon" trong tiếng Anh, dùng để chỉ loài động vật tên tiếng Việt "gấu trúc Mỹ". Đây một loài thú bộ lông xám, mặt đen đặc điểm thường xuyên tìm kiếm thức ăn vào ban đêm.
2. Cách sử dụng ý nghĩa:
  • Danh từ (Noun):

    • Động vật học: "Coon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về gấu trúc Mỹ. dụ:
  • Người gian giảo (Slang): Trong ngữ cảnh này, "coon" có thể được sử dụng để chỉ một người ma mãnh, gian xảo. dụ:

    • "Don't trust him; he's just a coon trying to take advantage of you." (Đừng tin anh ta; anh ta chỉ một thằng láu cá muốn lợi dụng bạn.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Coon songs: Đây một thể loại âm nhạc được sáng tác trong thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20, thường mang tính chất hài hước thường đề cập đến các chủ đề liên quan đến cuộc sống của người Mỹ gốc Phi. dụ:

    • "The concert featured several coon songs that delighted the audience." (Buổi hòa nhạc nhiều bài coon songs làm khán giả thích thú.)
  • Thành ngữ (Idioms): Câu "he is a gone coon" một cách nói lóng, nghĩa người đó đã hết hy vọng hoặc sự nghiệp của họ đã tiêu tan. dụ:

    • "After that scandal, he's a gone coon in the political world." (Sau vụ bê bối đó, sự nghiệp chính trị của anh ta đã chấm dứt.)
4. Chú ý về ngữ cảnh sự nhạy cảm:
  • Từ "coon" có thể mang ý nghĩa xúc phạm khi được sử dụng để chỉ người Mỹ gốc Phi. vậy, người học cần phải thận trọng hiểu ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Raccoon: Từ này từ chính thức để chỉ loài gấu trúc Mỹ.
  • Sly: Từ này có nghĩa gian xảo, có thể được dùng để miêu tả một người giống như "coon" trong nghĩa người gian giảo.
6. Phrasal verbs:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "coon", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "coon around" (chơi đùa, làm trò ngớ ngẩn) trong ngữ cảnh không chính thức.
Kết luận:

Từ "coon" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ loài động vật đến việc mô tả tính cách của con người. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng từ này trong một số ngữ cảnh có thể không phù hợp có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  1. (động vật học) gấu trúc Mỹ
  2. người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá
  3. (thông tục), ghuộm đen
    • coon songs
      những bài hát của người Mỹ da đen
Idioms
  • he is a gone coon
    (từ lóng) thằng cha thế hết hy vọng; thằng cha thế tiêu ma sự nghiệp

Comments and discussion on the word "coon"