Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coon
/ku:n/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • (động vật học) gấu trúc Mỹ
  • người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá
  • (thông tục), ghuộm đen
    • coon songs
      những bài hát của người Mỹ da đen
IDIOMS
  • he is a gone coon
    • (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
Related search result for "coon"
Comments and discussion on the word "coon"