Characters remaining: 500/500
Translation

nightmarish

/'naitmeəriʃ/
Academic
Friendly

Từ "nightmarish" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "như một cơn ác mộng". Từ này thường được dùng để mô tả những tình huống, trải nghiệm hoặc cảm giác rất tồi tệ, khó chịu hoặc đáng sợ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Nightmarish" mô tả một điều đó có thể khiến người ta cảm thấy hoảng sợ, lo lắng hoặc không thoải mái, giống như khi ta gặp phải cơn ác mộng khi đang ngủ.
  • Cách dùng: Từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống khó khăn hoặc không vui vẻ trong cuộc sống hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The traffic was nightmarish during rush hour." (Giao thông thật kinh khủng trong giờ cao điểm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "He described his experience in the war as nightmarish, filled with fear and chaos." (Ông ấy mô tả trải nghiệm của mình trong chiến tranh như một cơn ác mộng, đầy sự sợ hãi hỗn loạn.)
Biến thể của từ:
  • Nightmare (danh từ): cơn ác mộng.

    • dụ: "I had a nightmare last night." (Tôi đã một cơn ác mộng đêm qua.)
  • Nightmarishness (danh từ): tính chất của việc như một cơn ác mộng.

    • dụ: "The nightmarishness of the situation was overwhelming." (Tính chất như cơn ác mộng của tình huống thật áp đảo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Horrific: kinh khủng.
  • Terrifying: đáng sợ.
  • Dreadful: tồi tệ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "A waking nightmare": tình huống khó khăn không thể thoát ra, giống như cơn ác mộng nhưng lại xảy ra trong thực tế.
    • dụ: "The aftermath of the disaster was a waking nightmare for the survivors." (Hậu quả của thảm họamột cơn ác mộng trong thực tế đối với những người sống sót.)
Tóm lại:

Từ "nightmarish" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả một tình huống khó khăn hoặc đáng sợ.

tính từ
  1. như một cơn ác mộng

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "nightmarish"