Characters remaining: 500/500
Translation

nitwitted

/'nitwitid/
Academic
Friendly

Từ "nitwitted" một tính từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả ai đó ngu ngốc, kém thông minh hoặc không khả năng suy nghĩ một cách hợp . Từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể được sử dụng để chỉ trích hoặc chế giễu một ai đó.

Giải thích:
  • Nitwitted (tính từ): ngu đần, ngớ ngẩn, không thông minh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He made a nitwitted decision to invest all his savings in a failing business." (Anh ấy đã đưa ra một quyết định ngu ngốc khi đầu tất cả tiền tiết kiệm vào một doanh nghiệp đang thất bại.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "The nitwitted remarks made during the meeting resulted in confusion among the team members." (Những nhận xét ngu ngốc được đưa ra trong cuộc họp đã gây ra sự nhầm lẫn trong số các thành viên trong nhóm.)
Biến thể của từ:
  • "Nitwit" (danh từ): người ngu ngốc, kém thông minh.
    • dụ: "Don't be such a nitwit; think before you act!" (Đừng ngu ngốc như vậy; hãy suy nghĩ trước khi hành động!)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Foolish (ngu ngốc): chỉ sự thiếu suy nghĩ hoặc lý trí.
  • Dull-witted (chậm hiểu): chỉ người không nhạy bén hoặc chậm tiếp thu.
  • Simpleton (người đơn giản, ngu ngốc): chỉ người hiểu biết hạn chế.
Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Don't be a fool!" (Đừng ngu ngốc!) một cụm thường được sử dụng để khuyên ai đó không nên hành động thiếu suy nghĩ.
  • "Playing the fool": hành động làm trò hề hoặc hành động ngu ngốc.
Lưu ý:
  • Từ "nitwitted" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong bối cảnh cụ thể để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
tính từ
  1. ngu đần

Similar Words

Comments and discussion on the word "nitwitted"