Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
noli-me-tangere
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • (thực vật học) cây bóng nước
  • (y học, từ cũ nghĩa cũ) vết loét da
Comments and discussion on the word "noli-me-tangere"