Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nondescript
/'nɔndiskript/
Jump to user comments
tính từ
  • khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt
danh từ
  • không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại
Comments and discussion on the word "nondescript"