Characters remaining: 500/500
Translation

northwards

/'nɔ:θwədz/ Cách viết khác : (norward) /'nɔ:wəd/ (norwards) /'nɔ:wədz/ (northwardly) /
Academic
Friendly

Từ "northwards" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "về hướng bắc" hoặc "theo hướng bắc". Từ này dùng để chỉ sự chuyển động hoặc vị trí hướng về phía Bắc.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ hướng di chuyển:

    • dụ: "The birds flew northwards for the winter." (Những con chim bay về hướng bắc để tránh mùa đông.)
  2. Chỉ vị trí địa :

    • dụ: "The city lies northwards of the river." (Thành phố nằm về hướng bắc của con sông.)
Biến thể của từ:
  • Northward: Đây cũng một phó từ có nghĩa tương tự, nhưng "northward" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
    • dụ: "They traveled northward to explore the mountains." (Họ đi về hướng bắc để khám phá những ngọn núi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • North: Danh từ chỉ hướng bắc.
  • Northerly: Tính từ chỉ hướng bắc, dùng để mô tả một vị trí hoặc hướng nào đó.
    • dụ: "The northerly winds are quite strong in winter." (Gió từ hướng bắc thường rất mạnh vào mùa đông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The research suggests that temperatures are rising northwards, affecting wildlife habitats." (Nghiên cứu cho thấy nhiệt độ đang tăng lênphía bắc, ảnh hưởng đến môi trường sống của động vật hoang dã.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Head north: Một cách nói thông dụng để chỉ việc di chuyển về phía bắc.

    • dụ: "We're going to head north for our vacation." (Chúng tôi sẽ đi về phía bắc cho kỳ nghỉ của mình.)
  • North of: Cụm từ này được sử dụng để chỉ một địa điểm nằm về phía bắc của một điểm tham chiếu nào đó.

    • dụ: "The town is located just north of the border." (Thị trấn nằm ngay phía bắc biên giới.)
Tóm lại:

"Northwards" một từ chỉ hướng, dùng để chỉ sự di chuyển hoặc vị trí về phía bắc.

phó từ
  1. về hướng bắc; từ hướng bắc

Comments and discussion on the word "northwards"