Characters remaining: 500/500
Translation

northerly

/'nɔ:ðəli/
Academic
Friendly

Từ "northerly" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "về phía bắc" hoặc "hướng về phía bắc". thường được dùng để chỉ vị trí hoặc hướng đi của một cái đó nằmphía bắc so với một điểm tham chiếu nào đó.

Định nghĩa
  • Northerly (tính từ): chỉ hướng về phía bắc hoặc nằmphía bắc.
dụ sử dụng
  1. Về vị trí địa :

    • "The northernly winds are bringing colder temperatures." (Gió từ phía bắc đang mang đến nhiệt độ lạnh hơn.)
  2. Trong bản đồ hoặc điều hướng:

    • "We need to travel in a northerly direction to reach the city." (Chúng ta cần di chuyển theo hướng bắc để đến thành phố.)
  3. Mô tả thời tiết:

    • "The northerly current in the ocean affects the climate of the coastal area." (Dòng hải lưu từ phía bắc trong đại dương ảnh hưởng đến khí hậu của khu vực ven biển.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Northerly (adv): Dùng như trạng từ để chỉ cách thức hoặc phương hướng.
    • "The ship sailed northerly towards the Arctic." (Con tàu đã đi về phía bắc hướng tới Bắc Cực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Northern: Từ này cũng chỉ về phía bắc, nhưng thường được dùng để chỉ các khu vực, vùng miền hoặc đặc điểm.

    • "Northern Europe has a different climate compared to Southern Europe." (Bắc Âu khí hậu khác với Nam Âu.)
  • North: danh từ chỉ hướng bắc.

    • "The North is known for its cold winters." (Phía Bắc nổi tiếng với mùa đông lạnh giá.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "northerly", nhưng bạn có thể nghe thấy cụm từ như: - "Head north": có nghĩa di chuyển về phía bắc. - "After the meeting, we decided to head north for the weekend." (Sau cuộc họp, chúng tôi quyết định đi về phía bắc vào cuối tuần.)

Kết luận

Từ "northerly" một từ chỉ hướng hữu ích trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả vị trí, hướng đi, hoặc đặc điểm liên quan đến phía bắc. Người học tiếng Anh có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địa đến khí hậu.

tính từ
  1. bắc
phó từ
  1. về hướng bắc; từ hướng bắc

Comments and discussion on the word "northerly"