Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nuôi dưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Nuôi nấng và chăm chút cho tồn tại khoẻ mạnh hoặc phát triển nói chung: nuôi dưỡng con cái nuôi dưỡng mầm non nghệ thuật.
Comments and discussion on the word "nuôi dưỡng"