Characters remaining: 500/500
Translation

nullement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "nullement" là một phó từ, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "chẳng chút nào", "tuyệt không" hoặc "quyết không". Đâymột từ mang tính phủ định mạnh mẽ, thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều đó không đúng hoặc không tồn tại.

Giải thích từ "nullement":
  1. Định nghĩa: "Nullement" có nghĩakhông chút nào, không chút nào, hay quyết không. Từ này thường được sử dụng trong các câu để nhấn mạnh sự phủ định của một ý kiến, một cảm xúc hoặc một sự kiện nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • Je ne suis nullement inquiet. (Tôi chẳng chút nào lo lắng.)
  • Câu phức tạp:

    • Elle n'a nullement l'intention de partir. ( ấy tuyệt khôngý định rời đi.)
  • Sử dụng trong câu động từ:

    • Il ne doute nullement de ses capacités. (Anh ấy chẳng nghi ngờ chút nào về khả năng của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nullement" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các cuộc hội thoại chính thức. có thể được thay thế bằng các từ khác khi cần thiết, nhưng việc sử dụng "nullement" mang lại sắc thái mạnh mẽ hơn.
Chú ý phân biệt từ gần giống:
  • "Nul" (không, không ): Đâyhình thức rút gọn của "nullement", nhưng không được sử dụng như phó từ.
  • "Pas" (không): Là cách diễn đạt phủ định thông dụng hơn nhưng nhẹ nhàng hơn so với "nullement".
  • "Aucun" (không cái nào): Cũng diễn đạt sự phủ định nhưng thường dùng với danh từ.
Từ đồng nghĩa:
  • "Absolument pas" (hoàn toàn không)
  • "Pas du tout" (không chút nào)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Ne... pas du tout: Đâymột cấu trúc phủ định rất phổ biến trong tiếng Pháp.
    • Ví dụ: Je ne comprends pas du tout. (Tôi không hiểu chút nào.)
Kết luận:

"Nullement" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt sự phủ định một cách rõ ràng mạnh mẽ. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để có thể giao tiếp một cách hiệu quả tự nhiên hơn.

phó từ
  1. chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không
    • Ne douter nullement
      chẳng nghi ngờ chút nào

Words Mentioning "nullement"

Comments and discussion on the word "nullement"