Characters remaining: 500/500
Translation

nymphéa

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "nymphéa" (danh từ giống đực) có nghĩa là "cây súng" trong tiếng Việt. Đâymột loại thực vật thủy sinh thuộc họ Nymphaeaceae, thường được tìm thấycác vùng nước ngọt, như ao hồ, sông, suối. Cây súng nổi tiếng với những bông hoa lớn đẹp, thường màu trắng, hồng hoặc vàng.

Cách sử dụng từ "nymphéa":
  1. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • Ví dụ: "Le nymphéa est une plante aquatique magnifique." (Cây súngmột loại thực vật thủy sinh tuyệt đẹp.)
  2. Trong nghệ thuật văn học:

    • Ví dụ: "Monet a peint des nymphéas dans ses célèbres tableaux." (Monet đã vẽ những bông súng trong những bức tranh nổi tiếng của ông.)
Các biến thể của từ:
  • Nymphaea alba: Cây súng trắng.
  • Nymphaea caerulea: Cây súng xanh ( nguồn gốc từ Ai Cập).
Từ gần giống:
  • Lotus (tiếng Pháp: lotus): Mặc dù cả hai đềuthực vật thủy sinh, cây sen (lotus) thuộc họ khác hình dáng, đặc điểm khác biệt so với cây súng.
Từ đồng nghĩa:
  • Varech: Một từ có thể đề cập đến một số loại thực vật nước, nhưng không phảiđồng nghĩa chính xác với "nymphéa".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "nymphéa" trong các ngữ cảnh văn học để miêu tả vẻ đẹp sự thanh lịch của tự nhiên.
    • Ví dụ: "Les nymphéas flottent doucement sur l'eau, créant une scène paisible." (Những bông súng trôi nhẹ nhàng trên mặt nước, tạo nên một khung cảnh thanh bình.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "nymphéa", bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh mô tả sự bình yên, thanh thoát, ví dụ như: "Être comme un nymphéa" để chỉ cảm giác thư giãn, yên bình như cây súng nổi trên mặt nước.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây súng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nymphéa"