Characters remaining: 500/500
Translation

nymphée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "nymphée" có nghĩa là "nữ thần" trong thần thoại, cũng có thể chỉ một loại suối phun. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa
  1. Nữ thần: Trong thần thoại Hy Lạp La , "nymphée" thường được dùng để chỉ những nữ thần nhỏ sống trong các khu rừng, sông suối, hoặc núi non. Họ được coi là những sinh vật xinh đẹp, bảo vệ thiên nhiên.
  2. Suối phun: Trong ngữ cảnh này, "nymphée" dùng để nói đến những suối nước tự nhiên, thường có thể tạo ra hình ảnh thơ mộng tươi đẹp.
Ví dụ sử dụng
  1. Về nữ thần:

    • Les nymphées dans la mythologie grecque sont souvent associées à la beauté et à la nature. (Các nữ thần trong thần thoại Hy Lạp thường được liên kết với cái đẹp thiên nhiên.)
  2. Về suối phun:

    • Le nymphée du jardin est un endroit paisible pour se reposer. (Suối phun trong vườnmột nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi.)
Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:
    • "nymphe" (nữ thần, nhưng thường chỉ một cá thể, không phảisố nhiều như "nymphées").
  • Từ gần giống:
    • "divinité" (thần linh), "déesse" (nữ thần) – tuy nhiên, "nymphée" có nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh thiên nhiên.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "nymphée" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh thơ mộng, biểu trưng cho vẻ đẹp tự nhiên hoặc sự thanh khiết. Ví dụ:
    • La nymphee de la forêt chantait, attirant tous les voyageurs. (Nữ thần của khu rừng đã hát, thu hút tất cả những người lữ hành.)
Idioms cụm từ

Hiện tại, không nhiều idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "nymphée", nhưng bạn có thể tìm thấy những câu thơ hoặc tác phẩm văn học sử dụng từ này để tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc nhấn mạnh sự huyền bí.

Tóm lại

"Nymphée" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ có ý nghĩa liên quan đến nữ thần mà còn có thể biểu thị cho vẻ đẹp của thiên nhiên qua hình thức suối phun.

danh từ giống đực
  1. động nữ thần, động suối phun

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nymphée"