Từ tiếng Pháp "néphrétique" là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về thận" hoặc "liên quan đến thận". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói về các vấn đề liên quan đến thận, chẳng hạn như bệnh thận hay cơn đau do sỏi thận.
Colique néphrétique: Cơn đau do sỏi thận gây ra.
Infection néphrétique: Nhiễm trùng thận.
Trong y học, khi mô tả một trường hợp cụ thể, bạn có thể nói: "Le patient a des symptômes néphrétiques qui nécessitent un examen approfondi." (Bệnh nhân có các triệu chứng liên quan đến thận cần một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng.)
Cụm từ "syndrome néphrétiques" có thể được sử dụng để chỉ một tập hợp các triệu chứng liên quan đến vấn đề thận.
Hiện tại, trong ngữ cảnh sử dụng từ "néphrétique", không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, việc hiểu cách sử dụng các từ liên quan đến thận có thể giúp bạn hình thành câu chính xác hơn trong các tình huống y tế.