Characters remaining: 500/500
Translation

névritique

Academic
Friendly

Từ "névritique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình trạng liên quan đến "névrite". "Névrite" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm của một dây thần kinh. Do đó, "névritique" thường được dùng để mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng gây ra bởi sự viêm nhiễm này.

Định nghĩa:
  • Névritique: liên quan đến tình trạng viêm của dây thần kinh, thường gây ra đau đớn hoặc khó chịu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase đơn giản:

    • "Il souffre de douleurs névritiques." (Anh ấy bị đau do tình trạng névrite.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les symptômes névritiques peuvent inclure des picotements et des engourdissements." (Các triệu chứng névritiques có thể bao gồm cảm giác châm chích .)
Biến thể:
  • Névrite: danh từ chỉ tình trạng viêm của dây thần kinh.
  • Névralgie: là một thuật ngữ khác chỉ đau dây thần kinh không nhất thiết phải do viêm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Névralgique: cũngmột tính từ liên quan đến đau dây thần kinh, tuy nhiên không nhất thiết phải liên quan đến tình trạng viêm.
  • Neurotique: mặc dù từ này có nghĩa liên quan đến các vấn đề thần kinh, nhưng thường chỉ các rối loạn tâmhơn là tình trạng viêm.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "névritique". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến các triệu chứng thần kinh trong ngữ cảnh y học hoặc cuộc sống hàng ngày.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "névritique", bạn nên đảm bảo rằng ngữ cảnhvề y học hoặc tình trạng sức khỏe, không phổ biến trong các ngữ cảnh khác.
tính từ
  1. xem névrite

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "névritique"