Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
giao du
giao hảo
giao hẹn
giao hợp
giao hữu
giao hội
giao hiếu
giao hoan
giao hoàn
giao hoán
giao hưởng
giao kèo
giao kết
giao kề
giao long
giao lưu
giao phó
giao phong
giao tế
giao tế xứ
Giao Tử
Giao Tử được ngọc
giao thông
giao thời
giao thừa
giao thiệp
giao thoa
giao tiếp
giao tranh
giao tuyến
giao vĩ
giao ước
giao, sách, trùng
già lão
giàn giáo
giào
giày xéo
giá áo túi cơm
giá trị giao dịch
giám khảo
gián đoạn
gián hoặc
giáo
giáo án
giáo đạo
giáo đầu
giáo đồ
giáo điều
giáo đường
giáo bật
giáo cụ
giáo chủ
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo dưỡng
giáo giở
giáo giới
giáo hóa
giáo học
giáo học pháp
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo huấn
giáo khoa
giáo lý
giáo mác
giáo phái
giáo phường
giáo sĩ
giáo sợi
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo vụ
giáo viên
giâu gia xoan
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last