Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
cáo chung
cáo giác
Cáo họ Nhâm
cáo lỗi
cáo phó
cáo từ
cáo thị
cáo trạng
cân não
Cây Gáo
cây quỳnh, cành giao
Côn Đảo
công đoàn
Công chúa Ngũ Long
công giáo
công khoá
công tào
cù lao
cù lao
cạo
cạo giấy
cải tạo
cải tử hoàn sinh
cảm hoài
cảnh báo
cảnh cáo
Cảnh Hoá
cảo bản
Cảo Khanh
Cảo kinh
cảo táng
cảo thơ
Cảo thơm
cảo thơm (kiểu thơm)
cấp báo
cấu tạo
cầm giao
Cầm Tháo
Cầu Kho
Cẩm Đoài
Cẩm Hoàng
Cẩm Long
Cẩm Phong
cọc chèo
cỏn con
Cờ Lao
Cờ Lao Đỏ
Cờ Lao Trắng
Cờ Lao Xanh
củ soát
cửa thoi
Cửu Cao
Cửu Long
cựu trào
Cốc Xo
Cổ Loa
cổ thư, cổ hoạ
Cộng Hoà
Căn Co
Ch'om
chao
chào
chào mời
Chánh Phú Hoà
cháo
Châu Hoà
Châu Hoá
Châu Phong
Châu-ro
chão
chèo
chèo chống
chén kèo
chéo
chéo áo
Chí Đạo
Chí Hoà
Chí Thảo
chín chữ cù lao
chính pháp thị tào
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last