Characters remaining: 500/500
Translation

obéissance

Academic
Friendly

Từ "obéissance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự vâng lời", "sự tuân theo" hoặc "sự phục tùng". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ của một người khi họ làm theo mệnh lệnh, quy tắc hoặc yêu cầu của người khác, đặc biệttrong bối cảnh gia đình, giáo dục, hoặc quân sự.

Định nghĩa chi tiết:
  • Obéissance (danh từ giống cái): Tình trạng hoặc hành động vâng lời, tuân thủ theo chỉ dẫn, quy định.
  • Ví dụ:
    • L'obéissance des enfants est importante pour leur éducation. (Sự vâng lời của trẻ emquan trọng cho việc giáo dục của chúng.)
Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong bối cảnh gia đình hoặc giáo dục:

    • L'obéissance est un devoir pour les enfants. (Sự vâng lờimột nghĩa vụ đối với trẻ em.)
  2. Sử dụng trong bối cảnh quân sự:

    • L'obéissance des soldats est essentielle pour la discipline. (Sự phục tùng của các quân nhânrất quan trọng cho kỷ luật.)
  3. Sử dụng trong bối cảnh tôn giáo:

    • L'obéissance à Dieu est souvent considérée comme une vertu. (Sự phục tùng Chúa thường được coi là một đức tính tốt.)
Các biến thể của từ:
  • Obéir (động từ): Vâng lời, tuân theo.

    • Ví dụ: Les enfants doivent obéir à leurs parents. (Trẻ em phải vâng lời cha mẹ.)
  • Obéissant (tính từ): Vâng lời, dễ bảo.

    • Ví dụ: Ce chien est très obéissant. (Con chó này rất dễ bảo.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Soumission: Sự phục tùng, sự khuất phục.
  • Conformité: Sự tuân thủ, sự thích ứng.
  • Respect: Sự tôn trọng, có thể liên quan đến sự vâng lời trong bối cảnh tôn trọng quy tắc hoặc người khác.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Obéir à quelqu'un": Vâng lời ai đó.

    • Ví dụ: Il obéit à son chef. (Anh ấy vâng lời người sếp của mình.)
  • "Être en obéissance": Ở trong tình trạng phục tùng.

    • Ví dụ: Les enfants doivent être en obéissance à l'école. (Trẻ em phảitrong tình trạng vâng lờitrường học.)
Chú ý:

"Obéissance" có thể mang một ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, khi nói về sự phục tùng mù quáng hoặc không chính kiến. Do đó, trong các cuộc thảo luận về quyền lực, chính trị hoặc đạo đức, việc lựa chọn từ ngữ cẩn thậnrất quan trọng.

danh từ giống cái
  1. sự vâng lời sự tuân theo, sự phục tùng
  2. (sử học) sự thần phục

Comments and discussion on the word "obéissance"