Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
object-lens
/'ɔbdʤiktglɑ:s/ Cách viết khác : (object-lens) /'ɔbdʤiktlenz/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) kính vật, vật kính
Related search result for "object-lens"
Comments and discussion on the word "object-lens"