Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obnubiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • che mờ
    • Obnubiler l'esprit
      che mờ tâm trí
  • làm ám ảnh
    • Être obnubilé par une idée
      bị một ý ám ảnh
Comments and discussion on the word "obnubiler"