Từ "occulte" trong tiếng Pháp có nghĩa là "huyền bí" hoặc "bí ẩn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không rõ ràng, khó hiểu hoặc không thể nhìn thấy một cách trực tiếp. Nó có thể ám chỉ đến những điều liên quan đến ma thuật, tâm linh, hoặc các hiện tượng siêu nhiên.
Tính từ (adjective):
Danh từ (noun):
Mystérieux: Cũng mang nghĩa là "huyền bí", nhưng thường được dùng để chỉ những điều khó hiểu mà không nhất thiết phải liên quan đến ma thuật.
Surnaturel: Nghĩa là "siêu nhiên", thường được dùng để chỉ những hiện tượng vượt ra ngoài quy luật tự nhiên.
Occultisme: Danh từ chỉ một hệ thống niềm tin hoặc thực hành liên quan đến ma thuật và những điều huyền bí.
Occulter: Động từ có nghĩa là "che giấu" hoặc "làm cho không thấy", thường được dùng trong ngữ cảnh ẩn giấu sự thật hoặc thông tin.
Từ "occulte" không chỉ gắn liền với những điều huyền bí mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống và tri thức.