Characters remaining: 500/500
Translation

occulte

Academic
Friendly

Từ "occulte" trong tiếng Pháp có nghĩa là "huyền bí" hoặc "bí ẩn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không rõ ràng, khó hiểu hoặc không thể nhìn thấy một cách trực tiếp. có thể ám chỉ đến những điều liên quan đến ma thuật, tâm linh, hoặc các hiện tượng siêu nhiên.

Các cách sử dụng từ "occulte":
  1. Tính từ (adjective):

    • Ví dụ: "L'influence occulte de cette personne est indéniable." (Ảnh hưởng huyền bí của người nàykhông thể phủ nhận.)
    • Chú ý: "occulte" ở đây mang nghĩamột ảnh hưởng không rõ ràng, khó hiểu.
  2. Danh từ (noun):

    • "les sciences occultes" (các khoa học huyền bí): Đâymột lĩnh vực nghiên cứu về những điều huyền bí, như ma thuật, chiêm tinh, hoặc các hiện tượng siêu nhiên.
    • Ví dụ: "Il s'intéresse aux sciences occultes." (Anh ấy quan tâm đến các khoa học huyền bí.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mystérieux: Cũng mang nghĩa là "huyền bí", nhưng thường được dùng để chỉ những điều khó hiểu không nhất thiết phải liên quan đến ma thuật.

    • Ví dụ: "Un endroit mystérieux." (Một nơi huyền bí.)
  • Surnaturel: Nghĩa là "siêu nhiên", thường được dùng để chỉ những hiện tượng vượt ra ngoài quy luật tự nhiên.

    • Ví dụ: "Des événements surnaturels." (Những sự kiện siêu nhiên.)
Các cụm từ, idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Élargir son esprit" (mở rộng tâm trí): Có thể liên quan đến việc khám phá những điều huyền bí hoặc bí ẩn.
  • "Plonger dans l'inconnu" (chìm đắm trong điều chưa biết): Ám chỉ đến việc khám phá những điều bí ẩn, không rõ ràng.
Cách phân biệt các biến thể của từ "occulte":
  • Occultisme: Danh từ chỉ một hệ thống niềm tin hoặc thực hành liên quan đến ma thuật những điều huyền bí.

    • Ví dụ: "L'occultisme attire de nombreuses personnes." (Hệ thống niềm tin huyền bí thu hút nhiều người.)
  • Occulter: Động từ có nghĩa là "che giấu" hoặc "làm cho không thấy", thường được dùng trong ngữ cảnh ẩn giấu sự thật hoặc thông tin.

    • Ví dụ: "Il a occulté certaines informations." (Anh ấy đã che giấu một số thông tin.)
Kết luận:

Từ "occulte" không chỉ gắn liền với những điều huyền bí mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống tri thức.

tính từ
  1. huyền bí, bí ẩn
    • Une influence occulte
      một ảnh hưởng huyền bí
    • Sciences occultes
      khoa học huyền bí

Words Containing "occulte"

Words Mentioning "occulte"

Comments and discussion on the word "occulte"