Characters remaining: 500/500
Translation

occurence

/ə'kʌrəns/
Academic
Friendly

Từ "occurrence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự xảy ra" hoặc "biến cố". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống nào đó đã diễn ra, có thể một điều bình thường hoặc một điều bất thường.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa:
    • "Occurrence" nghĩa một sự kiện, một hiện tượng hay một điều đó đã xảy ra.
    • Có thể diễn tả một sự việc cụ thể như một tai nạn, một cuộc họp hay một ý tưởng bất chợt nảy sinh.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The occurrence of the earthquake surprised everyone." (Sự xảy ra của trận động đất đã làm mọi người bất ngờ.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "It's an everyday occurrence to see people jogging in the park." (Việc thấy mọi người chạy bộ trong công viên một điều xảy ra hằng ngày.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "The sudden occurrence of the idea led to a breakthrough in the project." (Sự nảy ra đột ngột của ý tưởng đã dẫn đến một bước đột phá trong dự án.)
Các biến thể của từ
  • Occur (động từ) - nghĩa "xảy ra" hoặc "xuất hiện".

    • dụ: "The meeting will occur next Monday." (Cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ Hai tới.)
  • Occurring (hiện tại phân từ) - dùng để chỉ một sự kiện đang diễn ra.

    • dụ: "The occurrence of changes in weather patterns is concerning." (Sự diễn ra của các thay đổi trong mô hình thời tiết đang gây lo ngại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Event: sự kiện
  • Incident: sự cố
  • Happening: việc xảy ra
  • Appearance: sự xuất hiện
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Take place: diễn ra (thường dùng để chỉ sự kiện).

    • dụ: "The ceremony will take place at noon." (Buổi lễ sẽ diễn ra vào lúc trưa.)
  • Come about: xảy ra, diễn ra.

    • dụ: "How did this situation come about?" (Tình huống này xảy ra như thế nào?)
Lưu ý
  • "Occurrence" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ như "event" hay "happening".
  • Nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ cho phù hợp.
danh từ
  1. việc xảy ra, sự cố
    • an everyday occurence
      việc xảy ra hằng ngày
  2. sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
    • to be of frequentsn occurence
      thường xảy ra luôn

Words Mentioning "occurence"

Comments and discussion on the word "occurence"