Characters remaining: 500/500
Translation

octroi

/'ɔktrwɑ:/
Academic
Friendly

Từ "octroi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'octroi) có nghĩa chính là "sự ban" hoặc "sự cấp phát." Từ này thường được sử dụng để chỉ việc cấp phép hoặc cấp quyền cho một ai đó, đặc biệt trong các lĩnh vực như thuế hành chính.

Định nghĩa:
  1. Sự ban, sự cấp phát: "L'octroi" có thể được hiểuviệc cấp phép hoặc ban cho ai đó một quyền lợi, một ân huệ, hoặc một sự cho phép nào đó.
  2. Thuế nhập khẩu: Trong lĩnh vực thuế, "octroi" thường đề cập đến thuế nhập khẩu, tức là thuế người nhập khẩu phải trả khi đưa hàng hóa vào một quốc gia.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự ban một ân huệ:

    • Câu: L'octroi d'une faveur est souvent considéré comme un acte de générosité.
    • Dịch: Sự ban một ân huệ thường được coi là một hành động hào phóng.
  2. Thuế nhập khẩu:

    • Câu: Les importateurs doivent payer les droits d'octroi pour leurs marchandises.
    • Dịch: Các nhà nhập khẩu phải trả thuế nhập khẩu cho hàng hóa của họ.
  3. Nhân viên sở thuế:

    • Câu: Les employés de l'octroi vérifient les documents d'importation.
    • Dịch: Nhân viên của sở thuế nhập khẩu kiểm tra các tài liệu nhập khẩu.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh hành chính, "octroi" có thể được sử dụng khi nói về việc cấp phép cho một dự án hoặc một hoạt động cụ thể, như trong câu:
    • Câu: L'octroi de permis de construire est soumis à des règles strictes.
    • Dịch: Việc cấp phép xây dựng phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "octroyer" (động từ) có nghĩa là "cấp phát" hoặc "ban cho." Ví dụ:
    • Câu: Le gouvernement a décidé d'octroyer des subventions aux agriculteurs.
    • Dịch: Chính phủ đã quyết định cấp phát trợ cấp cho các nông dân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Subvention (trợ cấp): Một khoản tiền được cấp cho một tổ chức hoặc cá nhân để hỗ trợ hoạt động của họ.
  • Autorisation (giấy phép): Giấy tờ cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Idioms cụm động từ:
  • "Octroyer une faveur" có nghĩa là "ban một ân huệ."
  • "Obtenir l'octroi" có nghĩa là "nhận được sự cấp phát" hoặc "được chấp thuận."
Lưu ý:

Khi học từ "octroi," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu nghĩa cách dùng của .

danh từ giống đực
  1. sự ban, sự cấp
    • L'octroi d'une faveur
      sự ban một ân huệ
  2. thuế nhập thị; sở thuế nhập thị
    • Payer les droits d'octroi
      trả thuế nhập thị
    • Les employés de l'octroi
      nhân viên sở thuế nhập thị

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "octroi"