Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
officieux
Jump to user comments
tính từ
  • không chính thức
    • Nouvelle officieuse
      tin không chính thức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ
    • Camarade officieux
      người bạn sốt sắng giúp đỡ
    • mensonge officieux
      sự nói dối để làm ơn
danh từ giống đực
  • (Faire l'officieux) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng
Related words
Related search result for "officieux"
Comments and discussion on the word "officieux"