Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oligarchy
/'ɔligɑ:ki/
Jump to user comments
danh từ
  • chính trị đầu xỏ
  • nước có nền chính trị đầu xỏ
  • tập đoàn đầu sỏ chính trị
Related search result for "oligarchy"
Comments and discussion on the word "oligarchy"