Characters remaining: 500/500
Translation

onerousness

/'ɔnərəsnis/
Academic
Friendly

Từ "onerousness" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ tính chất nặng nề, khó nhọc hoặc phiền hà của một việc đó. Khi một nhiệm vụ hay trách nhiệm được mô tả "onerous," có nghĩa đòi hỏi nhiều nỗ lực, thời gian, hoặc tài nguyên, thường gây ra sự khó chịu cho người thực hiện.

Định nghĩa:
  • Onerousness (n): Tính chất nặng nề, khó nhọc, phiền hà của một nhiệm vụ hay trách nhiệm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The onerousness of the project made many employees reluctant to participate." (Tính chất nặng nề của dự án khiến nhiều nhân viên không muốn tham gia.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite the onerousness of the task, she managed to complete it ahead of schedule, showcasing her remarkable dedication." (Mặc dù tính chất khó nhọc của nhiệm vụ, ấy đã hoàn thành trước thời hạn, thể hiện sự cống hiến đáng kinh ngạc của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Onerous (adj): Tính từ có nghĩa nặng nề, khó nhọc.
    dụ: "He found the onerous responsibilities of leadership overwhelming." (Anh ấy cảm thấy những trách nhiệm nặng nề của việc lãnh đạo thật khó khăn.)

  • Onerously (adv): Trạng từ chỉ cách thức nặng nề hay khó nhọc.
    dụ: "The regulations were enforced onerously, causing frustration among the workers." (Các quy định được thực thi một cách nặng nề, gây ra sự bực bội trong số các công nhân.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Burden: Gánh nặng, trách nhiệm nặng nề.
  • Cumbersome: Cồng kềnh, khó xử lý.
  • Taxing: Đòi hỏi nỗ lực lớn, mệt mỏi.
Idioms Phrasal verbs:
  • Bear the burden: Chịu gánh nặng.

    • dụ: "Many people bear the burden of student loans for years after graduation." (Nhiều người phải chịu gánh nặng của khoản vay sinh viên trong nhiều năm sau khi tốt nghiệp.)
  • Take on a heavy load: Nhận một gánh nặng lớn.

    • dụ: "She decided to take on a heavy load by volunteering for multiple committees." ( ấy quyết định nhận một gánh nặng lớn bằng cách tình nguyện cho nhiều ủy ban.)
Kết luận:

"Onerousness" một từ miêu tả về những nhiệm vụ hay trách nhiệm nặng nề khó khăn người ta phải đối mặt.

danh từ
  1. tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà

Comments and discussion on the word "onerousness"