Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
onzième
Jump to user comments
tính từ
thứ mười một
phần mười một
La onzième partie
một phần mười một
danh từ
người thứ mười một; cái thứ mười một
danh từ giống đực
phần mười một
danh từ giống cái
(âm nhạc) quãng mười một
lớp mười một
Related search result for
"onzième"
Words contain
"onzième"
:
onzième
onzièmement
Words contain
"onzième"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tuất
trọng đông
một chạp
sơn mài
Comments and discussion on the word
"onzième"