Characters remaining: 500/500
Translation

opprimer

Academic
Friendly

Từ "opprimer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "áp bức", "ức hiếp" hoặc "đè nén". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự áp đặt quyền lực hoặc sức mạnh lên người khác, khiến họ không thể tự do hoặc không thể biểu đạt bản thân.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Có nghĩaáp bức, ức hiếp:

    • Ví dụ: Le régime autoritaire opprime la population. (Chế độ độc tài áp bức người dân.)
    • đây, từ "opprime" diễn tả hành động của một chế độ chính trị làm giảm bớt quyền tự do của người dân.
  2. Có nghĩa là đè nén, bóp nghẹt:

    • Ví dụ: Opprimer la liberté est inacceptable. (Bóp nghẹt tự dokhông thể chấp nhận.)
    • Trong trường hợp này, từ "opprimer" thể hiện sự hạn chế quyền tự do cá nhân.
  3. Có nghĩa là đè nặng:

    • Ví dụ: J'ai l'impression qu'un poids m'opprime. (Tôi cảm giác như một gánh nặng đang đè lên tôi.)
    • đây, được sử dụng để mô tả cảm giác nặng nề về tinh thần hoặc cảm xúc.
Các biến thể của từ:
  • Danh từ: oppression (sự áp bức)

    • Ví dụ: L'oppression des peuples est une réalité historique. (Sự áp bức các dân tộcmột thực tế lịch sử.)
  • Tính từ: oppressif, oppressive (áp bức, gây áp lực)

    • Ví dụ: Un régime oppressif ne laisse aucune liberté. (Một chế độ áp bức không để lại tự do nào.)
Từ đồng nghĩa:
  • Réprimer: Cũng có nghĩa là "đè nén", "kiềm chế", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh ngăn chặn một hành động hoặc cảm xúc cụ thể.
    • Ví dụ: Elle a réprimé ses larmes. ( ấy đã kiềm chế nước mắt của mình.)
Từ gần giống:
  • Oppresser: Một từ gần giống nhưng ít được sử dụng hơn, thường mang nghĩa gần như là "gây áp lực" nhưng có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn "opprimer".
Các thành ngữ liên quan:
  • Être sous l'oppression: (Bị áp bức)
    • Ví dụ: Les peuples sous l'oppression luttent pour leurs droits. (Các dân tộc bị áp bức đấu tranh cho quyền lợi của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học, "opprimer" có thể được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như nhân quyền, tự do cá nhân các hình thức quyền lực.
    • Ví dụ: Les philosophies modernes dénoncent l'oppression de l'individu par la société. (Các triếthiện đại lên án sự áp bức cá nhân bởi xã hội.)
ngoại động từ
  1. bị áp bức, bị ức hiếp
  2. bóp nghẹt, đè nén
    • Opprimer la liberté
      bóp nghẹt tự do
  3. (từ , nghĩa ) đè nặng
    • Opprimer la poitrine
      đè nặng lên ngực
  4. (từ , nghĩa ) giết chết

Comments and discussion on the word "opprimer"