Characters remaining: 500/500
Translation

opérant

Academic
Friendly

Từ "opérant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " hiệu lực", "hoạt động" hoặc " tác dụng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang hoạt động hiệu quả hoặc khả năng tạo ra tác động, kết quả mong muốn.

Định nghĩa chi tiết
  • Opérant: Có thể hiểumột cái gì đó đang hoạt động, tác dụng hoặc hiệu quả trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans un contexte juridique:

    • Phrase: "La mesure de sécurité est désormais opérante."
    • Dịch: "Biện pháp an ninh hiện nay đã hiệu lực."
  2. Dans un contexte général:

    • Phrase: "Cette technique est très opérante pour améliorer la productivité."
    • Dịch: "Kỹ thuật này rất hiệu quả trong việc nâng cao năng suất."
Biến thể của từ
  • Opérer (động từ): Từ này nguồn gốc từ "opérant" có nghĩa là "thực hiện", "tiến hành" hoặc "hoạt động". Ví dụ: "Il opère avec précision." (Anh ấy hoạt động với độ chính xác.)
Các từ gần giống
  • Efficace: Từ này cũng có nghĩa là "hiệu quả", nhưng thường chỉ ra rằng một cái gì đó đạt được kết quả mong muốn không nhất thiết phải là "opérant". Ví dụ: "Cette méthode est efficace." (Phương pháp nàyhiệu quả.)
  • Actif: Có nghĩa là "hoạt động", nhưng không nhất thiết phải hiệu lực như "opérant".
Từ đồng nghĩa
  • Productif: Có nghĩa là "năng suất", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất hoặc công việc.
  • Fonctionnel: Có nghĩa là "chức năng", thể hiện rằng cái gì đó đang hoạt động đúng cách.
Cách sử dụng nâng cao
  • Mesure opérante: Biện pháp đang hiệu lực, có thể dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý.
  • Stratégie opérante: Chiến lược tác dụng, thường dùng trong kinh doanh hoặc quản lý.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • En vigueur: hiệu lực, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật. Ví dụ: "Cette loi est en vigueur depuis janvier." (Luật này hiệu lực từ tháng Giêng.)
  • Avoir un impact opérant: tác động hiệu quả, có thể dùng để nói về các chương trình hoặc chính sách.
Kết luận

Từ "opérant" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. hiệu lực
    • Mesure non opérante
      biện pháp không hiệu lực

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "opérant"

Comments and discussion on the word "opérant"