Từ "opérant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có hiệu lực", "hoạt động" hoặc "có tác dụng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang hoạt động hiệu quả hoặc có khả năng tạo ra tác động, kết quả mà nó mong muốn.
Định nghĩa chi tiết
Ví dụ sử dụng
Dans un contexte juridique:
Dans un contexte général:
Biến thể của từ
Các từ gần giống
Efficace: Từ này cũng có nghĩa là "hiệu quả", nhưng thường chỉ ra rằng một cái gì đó đạt được kết quả mong muốn mà không nhất thiết phải là "opérant". Ví dụ: "Cette méthode est efficace." (Phương pháp này là hiệu quả.)
Actif: Có nghĩa là "hoạt động", nhưng không nhất thiết phải có hiệu lực như "opérant".
Từ đồng nghĩa
Productif: Có nghĩa là "năng suất", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất hoặc công việc.
Fonctionnel: Có nghĩa là "chức năng", thể hiện rằng cái gì đó đang hoạt động đúng cách.
Cách sử dụng nâng cao
Mesure opérante: Biện pháp đang có hiệu lực, có thể dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý.
Stratégie opérante: Chiến lược có tác dụng, thường dùng trong kinh doanh hoặc quản lý.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
En vigueur: Có hiệu lực, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật. Ví dụ: "Cette loi est en vigueur depuis janvier." (Luật này có hiệu lực từ tháng Giêng.)
Avoir un impact opérant: Có tác động hiệu quả, có thể dùng để nói về các chương trình hoặc chính sách.
Kết luận
Từ "opérant" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.