Characters remaining: 500/500
Translation

aberrant

/æ'berənt/
Academic
Friendly

Từ "aberrant" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng để mô tả những điều lệch lạc, sai lệch hoặc không bình thường. Để giải thích một cách dễ hiểu cho học sinh Việt Nam đang học tiếng Pháp, chúng ta có thể chia nhỏ các khía cạnh của từ này như sau:

Định nghĩa
  • Aberrant: Tính từ này chỉ những ý tưởng, hành vi hoặc hiện tượng không bình thường, lệch lạc hoặc sai trái so với quy tắc thông thường.
Ví dụ sử dụng
  1. Une idée aberrante: Một ý tưởng sai lệch.

    • Ví dụ: "Penser que la terre est plate est une idée aberrante." (Suy nghĩ rằng trái đất phẳngmột ý tưởng sai lệch.)
  2. Une conduite aberrante: Hành vi lệch lạc.

    • Ví dụ: "Sa conduite aberrante a choqué tout le monde." (Hành vi lệch lạc của anh ấy đã khiến mọi người sốc.)
  3. Vouloir tout faire vous-même, mais c'est aberrant!: Muốn tự mình làm hết mọi việc, quả thật điên rồ!

    • Câu này diễn tả sự không hợp lý khi một người cố gắng làm mọi thứ một mình không nhờ sự giúp đỡ của người khác.
  4. Un phénomène aberrant n'infirme pas la loi générale: Một hiện tượng sai lệch không phủ nhận luật chung.

    • Câu này nhấn mạnh rằng một trường hợp bất thường không thể được dùng để bác bỏ quy luật hay quy tắc chung.
  5. Espèce aberrante: Giống biến dạng trong sinh học.

    • Ví dụ: "Cette espèce aberrante a des caractéristiques uniques." (Giống biến dạng này những đặc điểm độc đáo.)
  6. Prononciation aberrante: Cách phát âm không bình thường.

    • Ví dụ: "Il a une prononciation aberrante, ce qui rend ses mots difficiles à comprendre." (Anh ấy cách phát âm không bình thường, điều này khiến cho lời nói của anh ấy khó hiểu.)
Các biến thể từ gần giống
  • Aberration (danh từ): Sự lệch lạc, sai sót.

    • Ví dụ: "L'aberration de cette théorie est évidente." (Sự sai lệch củathuyết nàyrõ ràng.)
  • Abérant: Một hình thức khác của từ "aberrant", tuy nhiên, ít được sử dụng hơn.

Từ đồng nghĩa
  • Anormal: Bất thường.
  • Irrégulier: Không đều, không theo quy tắc.
  • Déviant: Lệch lạc, khác thường.
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số trường hợp, từ "aberrant" có thể được dùng trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu khoa học để mô tả các hiện tượng hoặc kết quả không đạt yêu cầu, nhằm chỉ ra rằng cần phải xem xét lại hoặc điều chỉnhthuyết hoặc giả thuyết hiện .

Idioms cụm động từ

Mặc dù không cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "aberrant", nhưng bạn có thể gặp những cách diễn đạt như: - Faire preuve d'aberration: Thể hiện sự lệch lạc, không bình thường trong hành động hoặc tư duy.

Kết luận

Từ "aberrant" rất hữu ích trong việc mô tả những điều không bình thường, việc hiểu nghĩa của sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. sai lệch, lệch lạc
    • Une idée, une conduite aberrante
      tư tưởng, cách cư xử lệch lạc.
    • Vouloir tout faire vous-même, mais c'est aberrant!
      muốn tự mình làm hết mọi việc, anh qủa thật điên rồ!
    • Un phénomène aberrant n'infirme pas la loi générale
      một hiện tượng sai lệch không phủ nhận luật chung.
  2. (sinh vật) biến dạng
    • Espèce aberrante
      giống biến dạng
  3. (ngôn ngữ học) không bình thường
    • Prononciation aberrante
      cách phát âm không bình thường

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "aberrant"

Comments and discussion on the word "aberrant"