Characters remaining: 500/500
Translation

orbital

/'ɔ:bitl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "orbital" (đọc là /ɔʁ.bital/) là một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học vật lý. "Orbital" có nghĩa là "thuộc về quỹ đạo" hoặc "liên quan đến quỹ đạo". Trong ngữ cảnh thiên văn, thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc hiện tượng liên quan đến quỹ đạo của các hành tinh, vệ tinh, hoặc các vật thể khác trong không gian.

Giải thích sử dụng từ "orbital":
  1. Định nghĩa:

    • "Orbital" dùng để chỉ những liên quan đến quỹ đạo của một vật thể trong không gian. Chẳng hạn, khi nói về một vệ tinh nhân tạo quay quanh Trái Đất, người ta có thể dùng từ này để mô tả tính chất của .
  2. Ví dụ cơ bản:

    • "La station spatiale internationale est un exemple d'un laboratoire orbital."
    • "Les satellites orbitaux permettent de communiquer à travers le monde."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các lĩnh vực như vật lý, "orbital" còn có thể được dùng để chỉ các loại quỹ đạo khác nhau trong mô hình nguyên tử, chẳng hạn như "orbital atomique" (quỹ đạo nguyên tử).
    • "Les électrons sont distribués dans différents orbitales autour du noyau."
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "orbite" (quỹ đạo) là danh từ liên quan, từ này dùng để chỉ đường đi của một vật thể trong không gian.
    • "L'orbite de la Terre autour du Soleil est elliptique."
    • Một từ khác gần giống là "orbital" trong tiếng Anh, cũng mang nghĩa tương tự.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Céleste" (thiên thể) cũng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến không gian, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "orbital".
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "orbital" trong tiếng Pháp, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "vitesse orbitale" (tốc độ quỹ đạo) để mô tả tốc độ một vật thể cần để duy trì quỹ đạo của .
Tóm lại:

Từ "orbital" trong tiếng Pháp chủ yếu dùng để mô tả những liên quan đến quỹ đạo trong bối cảnh thiên văn học vật lý. Việc hiểu sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các chủ đề liên quan đến không gian vật lý.

tính từ
  1. (thiên văn) xem orbite

Similar Spellings

Words Containing "orbital"

Comments and discussion on the word "orbital"