Characters remaining: 500/500
Translation

ordonnateur

Academic
Friendly

Từ "ordonnateur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người sắp đặt" hoặc "người ra lệnh". Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Người sắp đặt (nghĩa chung):

    • "ordonnateur" có thể chỉ người tổ chức, sắp xếp một sự kiện nào đó. Ví dụ:
  2. Người ra lệnh trong kinh tế:

    • Trong lĩnh vực kinh tế, "ordonnateur" là người quyền ra lệnh chi trả hoặc quảnngân sách. Ví dụ:
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Ordonnatrice: Biến thể giống cái của "ordonnateur", dùng để chỉ người nữ thực hiện các nhiệm vụ tương tự.
  • Synonymes (Từ đồng nghĩa):
    • "Organisateur" (người tổ chức) - thường chỉ đến sự kiện.
    • "Directeur" (giám đốc) - trong một số ngữ cảnh có thể được xem như là người chỉ huy hoặc điều hành.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh hành chính, "ordonnateur" có thể liên quan đến việc lập kế hoạch tổ chức các hoạt động cụ thể, như trong một dự án lớn.
    • Câu ví dụ: "En tant qu'ordonnateur du projet, il a coordonner les efforts de toute l'équipe." (Với tư cáchngười sắp đặt dự án, anh ấy đã phải phối hợp nỗ lực của toàn đội.)
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Donner des ordres: Ra lệnh.
    • Câu ví dụ: "L'ordonnateur doit donner des ordres clairs pour que tout le monde comprenne." (Người sắp đặt phải đưa ra lệnh rõ ràng để mọi người hiểu.)
Tóm tắt:
  • Ordonnateur nghĩangười sắp đặt hoặc người ra lệnh trong các ngữ cảnh khác nhau, từ tổ chức sự kiện đến quảnngân sách. Bạn có thể sử dụng từ này để chỉ người quảnhoặc tổ chức, nhớ rằng biến thể "ordonnatrice" cho nữ giới.
danh từ giống đực
  1. người sắp đặt
    • L'ordonnateur d'un festin
      người sắp đặt bữa tiệc
  2. (kinh tế) người ra lệnh chi trả
    • ordonnateur de crédits
      (kinh tế) chủ kinh phí

Similar Spellings

Words Containing "ordonnateur"

Comments and discussion on the word "ordonnateur"