Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

orgeat

/'ɔ:ʤɑ:(t)/
Academic
Friendly

Từ "orgeat" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại siro hoặc nước uống được làm từ hạt lúa mạch (thường hạt hạnh nhân), thường được ướp với hương hoa cam. Đây một nguyên liệu phổ biến trong các món cocktail hoặc đồ uống cồn, cũng có thể được sử dụng trong các món tráng miệng.

Định nghĩa:
  • Orgeat: Một loại siro ngọt, thường làm từ hạnh nhân, đường hương liệu hoa cam. vị ngọt thơm đặc trưng.
dụ sử dụng:
  1. Basic Use: "I added orgeat to my cocktail for a sweet almond flavor." (Tôi đã thêm orgeat vào cocktail của mình để hương vị hạnh nhân ngọt ngào.)

  2. Cao cấp hơn: "The bartender skillfully mixed the orgeat with rum and fresh lime juice to create a tropical drink." (Người pha chế khéo léo trộn orgeat với rượu rum nước chanh tươi để tạo ra một đồ uống nhiệt đới.)

Biến thể của từ:
  • Orgeat Syrup: cách gọi đầy đủ của orgeat, nhấn mạnh rằng một loại siro.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Almond syrup: Một loại siro tương tự, nhưng không nhất thiết phải hương hoa cam.
  • Simple syrup: Một loại siro ngọt hơn, thường chỉ nước đường, không hương vị đặc trưng.
Cách sử dụng khác:
  • Orgeat thường được sử dụng trong các công thức làm cocktail như Mai Tai, nơi mang lại độ ngọt hương vị riêng biệt.
  • cũng có thể được dùng trong một số món tráng miệng, như bánh ngọt hoặc kem.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "orgeat" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp, một thuật ngữ khá cụ thể trong lĩnh vực đồ uống. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pha chế hoặc ẩm thực.

Kết luận:

Tóm lại, "orgeat" một nguyên liệu thú vị trong ẩm thực pha chế, mang lại hương vị độc đáo cho các món uống món ăn.

danh từ
  1. nước lúa mạch ướp hoa cam

Comments and discussion on the word "orgeat"