Từ "orgeat" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại siro hoặc nước uống được làm từ hạt lúa mạch (thường là hạt hạnh nhân), thường được ướp với hương hoa cam. Đây là một nguyên liệu phổ biến trong các món cocktail hoặc đồ uống có cồn, và cũng có thể được sử dụng trong các món tráng miệng.
Basic Use: "I added orgeat to my cocktail for a sweet almond flavor." (Tôi đã thêm orgeat vào cocktail của mình để có hương vị hạnh nhân ngọt ngào.)
Cao cấp hơn: "The bartender skillfully mixed the orgeat with rum and fresh lime juice to create a tropical drink." (Người pha chế khéo léo trộn orgeat với rượu rum và nước chanh tươi để tạo ra một đồ uống nhiệt đới.)
Hiện tại, từ "orgeat" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp, vì nó là một thuật ngữ khá cụ thể trong lĩnh vực đồ uống. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh liên quan đến pha chế hoặc ẩm thực.
Tóm lại, "orgeat" là một nguyên liệu thú vị trong ẩm thực và pha chế, mang lại hương vị độc đáo cho các món uống và món ăn.