Characters remaining: 500/500
Translation

ossification

/,ɔsifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "ossification" trong tiếng Anh có nghĩa "sự hoá xương." Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học y học để chỉ quá trình chuyển đổi mềm (thường sụn) thành cứng (xương).

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Ossification quá trình trong đó xương hình thành từ các khác, thường từ sụn. Quá trình này rất quan trọng trong sự phát triển của xương trong cơ thể con người động vật.
  2. Cách sử dụng:

    • "Ossification begins in the fetus and continues through childhood." (Sự hoá xương bắt đầu trong thai nhi tiếp tục qua thời thơ ấu.)
    • "The ossification of cartilage is a key process in skeletal development." (Sự hoá xương của sụn một quá trình chính trong sự phát triển của hệ xương.)
  3. Biến thể của từ:

    • Ossify (động từ): có nghĩa trở thành xương hoặc làm cho cái đó cứng lại như xương.
    • Ossified (tính từ): đã được hoá xương hoặc đã trở nên cứng nhắc.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Calcification: quá trình hình thành canxi trong , thường một phần của sự hoá xương nhưng không hoàn toàn giống như ossification.
    • Solidification: mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng từ này cũng phản ánh quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, "ossification" có thể được sử dụng để chỉ sự cứng nhắc trong tư duy hoặc thói quen.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "ossification", nhưng bạn có thể sử dụng trong bối cảnh bàn về sự thay đổi hoặc cứng nhắc trong tư duy hoặc thói quen.
Tóm lại

"Ossification" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ y học còn có thể mang ý nghĩa sâu sắc trong các ngữ cảnh khác, đặc biệt khi nói về sự thay đổi cứng nhắc trong tư duy.

danh từ
  1. sự hoá xương

Synonyms

Words Containing "ossification"

Comments and discussion on the word "ossification"