Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
out-of-pocket
/'autəv'pɔkit/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt
  • không có vốn, không có của
Related search result for "out-of-pocket"
Comments and discussion on the word "out-of-pocket"