Characters remaining: 500/500
Translation

outfight

/aut'fait/
Academic
Friendly

Từ "outfight" trong tiếng Anh có nghĩa "đánh thắng" hoặc "đánh giỏi hơn" ai đó trong một cuộc chiến, trận đấu hoặc một tình huống cạnh tranh. Đây một động từ ngoại, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.

Phân tích từ "outfight":
  • Cấu trúc:

    • "outfight" động từ, với dạng quá khứ "outfought".
  • Nghĩa:

    • Đánh bại ai đó trong một cuộc chiến hoặc trận đấu.
    • Thể hiện sự vượt trội về kỹ năng hoặc sức mạnh so với người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was able to outfight his opponent in the boxing match."
    • (Anh ấy đã có thể đánh bại đối thủ của mình trong trận quyền anh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite being the underdog, she managed to outfight her rivals and win the championship."
    • (Mặc dù kẻ yếu thế, ấy đã quản lý để đánh bại các đối thủ giành chứcđịch.)
Biến thể của từ:
  • Outfought: Dạng quá khứ của "outfight".
    • dụ: "Last year, he outfought all his competitors."
    • (Năm ngoái, anh ấy đã đánh bại tất cả các đối thủ của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Outperform: Nghĩa làm tốt hơn ai đó trong một lĩnh vực nào đó, không chỉ liên quan đến đánh nhau.

    • dụ: "She outperformed all her classmates in the exam."
  • Defeat: Nghĩa đánh bại ai đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cạnh tranh.

    • dụ: "They were defeated in the finals."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Fight tooth and nail: Cố gắng hết sức để chiến thắng trong một cuộc chiến hoặc cạnh tranh.

    • dụ: "They fought tooth and nail to keep their business running."
  • Go head-to-head: Đối đầu trực tiếp với ai đó trong một cuộc thi hoặc cuộc chiến.

    • dụ: "The two teams went head-to-head in the championship."
Kết luận:

Từ "outfight" rất hữu ích trong các tình huống nói về sự cạnh tranh chiến thắng trong các cuộc chiến hoặc trận đấu.

ngoại động từ outfought
  1. đánh thắng
  2. đánh giỏi hơn

Similar Spellings

Words Containing "outfight"

Comments and discussion on the word "outfight"