Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outpour
/aut'pɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đổ ra, sự chảy tràn ra
động từ
  • đổ ra, chảy tràn ra
Related search result for "outpour"
Comments and discussion on the word "outpour"