Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outsleep
/aut'sli:p/
Jump to user comments
ngoại động từ outslept
  • ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)
  • ngủ cho đến lúc hết (mưa...)
Comments and discussion on the word "outsleep"