Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outstare
/aut'steə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhìn lâu hơn (ai)
  • nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu
Related words
Comments and discussion on the word "outstare"