Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overbuilt
/'ouvə'bild/
Jump to user comments
ngoại động từ overbuilt
  • xây trùm lên
  • xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)
  • xây (nhà) quá lớn
Related search result for "overbuilt"
Comments and discussion on the word "overbuilt"